1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
4、吃饭:ăn cơm安根
5、喝水:uống nước 翁呢
6、昨天:hôm qua 哄瓜
7、今天:hôm nay哄奶
8、明天:ngày mai 奶麦
9、有/是的:CO
10、没有:KHONG CO
11、知道: biết 憋
12、不知道: không biết 孔憋
13、你身体好吗?: anh khỏe không 安锅快儿空?
14、你身体好吗?: em khỏe không 几锅快儿空?
15、我很好:tôi khỏe 多块儿.多少钱=bao nhiêu tiền 保纽定
16、我只懂说一点越南语=tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt多衣 吉 笔体 锣衣 休休 定爷
17、不能便宜点= có thể rẻ hơn không 博客 空?
18、我买了= OK 越文:tôi mua rồi 多衣 摸 饶益
19、很好= 多体 瓜 rất tốt
20、很漂亮=戴普 哼 rất đẹp
21、我是中国人=多衣 那 额衣 中过 tôi là người trung quốc
22、多少钱= 包妞典。Bao nhiêu tiên
23、我只懂说一点越南语= tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt 几 憋 赊 赊。
24、不能便宜点= rẻ hơn được không 笛 空?
25、我买了= OK,tôi mua 摸。
26、很好= 热 剁。Rất tốt
27、很漂亮= xinh quá 星 gua——指人;
28、我是中国人=tôi là người trung quốc la 中 过。
29、别烦我=等 。Phiền quá
30、多少钱= 包妞典。 Bao nhiêu tiền
越南语数字1=摸 một
2=high hai
3=八 ba
4=博-恩=bốn
5=那-么=năm
6=馊 sáu
7=北 bảy
8=达-麽=tám
9= 今 chín
10=麽-额-以 mười