越南语300句中文谐音 越南语常用语中文谐音40句

编辑:
发布时间: 2020-12-18 03:16:42
分享:

1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”

2、谢谢, cam on,谐音“感恩”

3、再见,tam biet,谐音“担别”

4、吃饭:ăn cơm安根

5、喝水:uống nước 翁呢

6、昨天:hôm qua 哄瓜

7、今天:hôm nay哄奶

8、明天:ngày mai 奶麦

9、有/是的:CO

10、没有:KHONG CO

11、知道: biết 憋

12、不知道: không biết 孔憋

13、你身体好吗?: anh khỏe không 安锅快儿空?

14、你身体好吗?: em khỏe không 几锅快儿空?

15、我很好:tôi khỏe 多块儿.多少钱=bao nhiêu tiền 保纽定

16、我只懂说一点越南语=tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt多衣 吉 笔体 锣衣 休休 定爷

17、不能便宜点= có thể rẻ hơn không 博客 空?

18、我买了= OK 越文:tôi mua rồi 多衣 摸 饶益

19、很好= 多体 瓜 rất tốt

20、很漂亮=戴普 哼 rất đẹp

21、我是中国人=多衣 那 额衣 中过 tôi là người trung quốc

22、多少钱= 包妞典。Bao nhiêu tiên

23、我只懂说一点越南语= tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt 几 憋 赊 赊。

24、不能便宜点= rẻ hơn được không 笛 空?

25、我买了= OK,tôi mua 摸。

26、很好= 热 剁。Rất tốt

27、很漂亮= xinh quá 星 gua——指人;

28、我是中国人=tôi là người trung quốc la 中 过。

29、别烦我=等 。Phiền quá

30、多少钱= 包妞典。 Bao nhiêu tiền

越南语数字

1=摸 một

2=high hai

3=八 ba

4=博-恩=bốn

5=那-么=năm

6=馊 sáu

7=北 bảy

8=达-麽=tám

9= 今 chín

10=麽-额-以 mười

相关阅读
热门精选
孩子 皮肤